Có 2 kết quả:
平地起風波 píng dì qǐ fēng bō ㄆㄧㄥˊ ㄉㄧˋ ㄑㄧˇ ㄈㄥ ㄅㄛ • 平地起风波 píng dì qǐ fēng bō ㄆㄧㄥˊ ㄉㄧˋ ㄑㄧˇ ㄈㄥ ㄅㄛ
Từ điển Trung-Anh
(1) trouble appearing from nowhere
(2) unforeseen situation
(2) unforeseen situation
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) trouble appearing from nowhere
(2) unforeseen situation
(2) unforeseen situation
Bình luận 0